operate
/"ɔpəreit/
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
- cho chạy (máy..)
- làm cho hoạt động
Kỹ thuật
- điều khiển
- được dẫn động
- gia công
- hoạt động
- khai thác
- làm việc
- sử dụng
- tác động
- tác dụng
- vận hành
Toán - Tin
- làm các phép toán
Chủ đề liên quan
Thảo luận