1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knuckle

knuckle

/"nʌkl/
Danh từ
  • khớp đốt ngón tay
  • khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, cừu...)
  • kỹ thuật khớp nối
Thành ngữ
Động từ
  • cốc (bằng ngón tay)
  • ấn bằng ngón tay gặp lại
Nội động từ
  • tì đốt ngón tay xuống đất (để bắn bi)
Kinh tế
  • khớp nối
  • khuỷu
Kỹ thuật
  • bản lề
  • khớp
  • khớp nối
  • khuỷu
  • vấu
Cơ khí - Công trình
  • khớp di động
Toán - Tin
  • khuỷu, khớp nối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận