1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rap

rap

/ræp/
Danh từ
  • cuộn (len, sợi...) 120 iat
  • một tí, mảy may
  • sử học đồng xu Ai-len (thế kỷ 18)
Động từ
  • đánh nhẹ, gõ, cốp
  • (+ out) thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn; văng (tục...)
Nội động từ
Kỹ thuật
  • gỡ mẫu
  • gõ nhẹ
  • gỡ vật đúc (phơi khuôn đúc)
  • sự gõ
  • sự lắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận