I don"t care a rap:
tớ cóc cần một tí nào
it"s not worth a rap:
không đáng một xu, không có giá trị gì
to give someone a rap on the knuckles:
đánh vào đốt ngón tay ai; nghĩa bóng mắng mỏ ai, trách phạt ai
a rap at (on) the door:
tiếng gõ cửa
to rap out a reply:
đáp lại một cách cộc cằn
to rap out an oath:
văng ra một lời rủa
to rap at the door:
gõ cửa
Thảo luận