1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intent

intent

/in"tent/
Danh từ
  • ý định, mục đích
  • nghĩa
Thành ngữ
Tính từ
  • kiên quyết; đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú
  • sôi nôi, hăm hở, đầy nhiệt tình
Kỹ thuật
  • chủ ý
  • dự định
  • mục đích
  • ý định
Toán - Tin
  • định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận