imprint
/"imprint/
Danh từ
- dấu vết, vết in, vết hằn
- ảnh hưởng sâu sắc
- phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản, số lượng... ở đầu hoặc cuối sách (thường publisher"s imprint, printer"s imprint)
Động từ
Kinh tế
- đóng
- đóng dấu vào
- in (dấu)
- in dấu vào (cái gì)
Kỹ thuật
- dấu vết
- vết tích
Chủ đề liên quan
Thảo luận