1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imprint

imprint

/"imprint/
Danh từ
  • dấu vết, vết in, vết hằn
  • ảnh hưởng sâu sắc
  • phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản, số lượng... ở đầu hoặc cuối sách (thường publisher"s imprint, printer"s imprint)
Động từ
Kinh tế
  • đóng
  • đóng dấu vào
  • in (dấu)
  • in dấu vào (cái gì)
Kỹ thuật
  • dấu vết
  • vết tích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận