groove
/gru:v/
Danh từ
- đường xoi, đường rânh (đục trên tấm ván; trên đĩa hát...), đường rạch khía (trong nòng súng...)
- nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn
Động từ
Kinh tế
- đường rãnh
- đường xoi
Kỹ thuật
- đào hào
- đào kênh
- đào rãnh
- đường bào soi
- đường khe
- đường rãnh
- đường rãnh lắp
- đường soi
- đường xoi
- gấp (mép)
- hào
- kẽ
- khe
- khe lắp ráp
- khía
- lõm
- lòng khuôn
- lòng máng
- luống
- nếp gấp
- nếp uốn
- ngấn
- máng nhỏ
- rãnh
- rãnh cách tử
- rãnh cán
- rãnh cắt
- rãnh ngoài
- rãnh nhỏ
- rãnh xoi
- vết khấc
- vệt khắc rãnh
- vòng ổ bi
- xoi rãnh
Xây dựng
- đường soi, đường rãnh
- rãnh puli
Cơ khí - Công trình
- đường xói
- khe dài
Y học
- rãnh, khe, máng
Chủ đề liên quan
Thảo luận