1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fume

fume

/fju:m/
Danh từ
Nội động từ
  • phun khói, phun lửa
  • cáu kỉnh, nổi đoá
  • bốc lên (hơi, khói)
Động từ
  • xông hương, xông trầm
  • hơ khói, xông khói, hun khói
Kỹ thuật
  • khói
  • làn khói
  • nổi nóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận