1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fuss

fuss

/fʌs/
Danh từ
Nội động từ
  • làm ầm lên; rối rít; nhặng xị lên
Động từ
  • làm (ai) cuống quít
  • làm phiền, làm rầy (ai)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận