fret
/fret/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
- phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt
- bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn
- lăn tăn, gợn, dập dờn (mặt nước)
Kinh tế
- sự lên men
Kỹ thuật
- ăn mòn
- gặm mòn
- mài mòn
Chủ đề liên quan
Thảo luận