1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dodge

dodge

/dɔdʤ/
Danh từ
  • động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)
  • sự lẫn tránh (một câu hỏi...)
  • thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới
  • sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình
  • sự rung chuông lạc điệu (chuông chùm)
Nội động từ
  • chạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh...); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...)
  • tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác
  • rung lạc điệu (chuông chùm)
Động từ
  • né tránh
  • lẩn tránh
  • dùng mánh khoé để lừa gạt; cợt, giỡn, chơi xỏ (ai)
  • hỏi lắt léo (ai)
  • kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui (vật gì)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • đồ gá
  • né tránh
  • thiết bị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận