dodge
/dɔdʤ/
Danh từ
- động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)
- sự lẫn tránh (một câu hỏi...)
- thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới
- sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình
- sự rung chuông lạc điệu (chuông chùm)
Nội động từ
- chạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh...); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...)
- tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác
- rung lạc điệu (chuông chùm)
Động từ
Kỹ thuật
- đồ gá
- né tránh
- thiết bị
Chủ đề liên quan
Thảo luận