draft
/dræf /
Danh từ
- cặn
- nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...)
- bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft]
- bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...)
- sự kéo
- Anh - Mỹ quân sự chế độ quân dịch
- thương nghiệp sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...)
- thương nghiệp hối phiếu
- quân sự phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường
- kỹ thuật gió lò
- kiến trúc sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...)
Động từ
Kinh tế
- bản dự thảo
- bản nháp (hợp đồng, ngân sách, thư từ)
- bản phác họa
- bản thảo
- dự thảo
- lệnh rút tiền
- sự rút (tiền...) ra
Kỹ thuật
- bản phác thảo
- bản sơ họa
- bản thảo
- bản thiết kế
- bản vẽ
- đồ án
- độ côn
- độ vát
- dòng khí
- góc trống của khuôn
- hối phiếu
- hút
- kéo
- lực hút
- lực kéo
- luồng gió
- phác họa
- sự căng
- sự hút
- sự hút gió
- sự kéo
- sự thông gió
- sức kéo
- vẽ
- vùng tháo nước
Điện lạnh
- bản dự thảo
- luồng gió lùa
Xây dựng
- bản nháp
- gờ viền
Toán - Tin
- bản phác họa
Hóa học - Vật liệu
- hút (nước, khí)
Giao thông - Vận tải
- mớn nước tàu
Chủ đề liên quan
Thảo luận