1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ draft

draft

/dræf /
Danh từ
  • cặn
  • nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...)
  • bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft]
Động từ
  • phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...)
  • Anh - Mỹ quân sự bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với
  • quân sự lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)
  • kiến trúc vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
Kinh tế
  • bản dự thảo
  • bản nháp (hợp đồng, ngân sách, thư từ)
  • bản phác họa
  • bản thảo
  • dự thảo
  • lệnh rút tiền
  • sự rút (tiền...) ra
Kỹ thuật
  • bản phác thảo
  • bản sơ họa
  • bản thảo
  • bản thiết kế
  • bản vẽ
  • đồ án
  • độ côn
  • độ vát
  • dòng khí
  • góc trống của khuôn
  • hối phiếu
  • hút
  • kéo
  • lực hút
  • lực kéo
  • luồng gió
  • phác họa
  • sự căng
  • sự hút
  • sự hút gió
  • sự kéo
  • sự thông gió
  • sức kéo
  • vẽ
  • vùng tháo nước
Điện lạnh
  • bản dự thảo
  • luồng gió lùa
Xây dựng
  • bản nháp
  • gờ viền
Toán - Tin
  • bản phác họa
Hóa học - Vật liệu
  • hút (nước, khí)
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận