dispose
/dis"pouz/
Động từ
Nội động từ
- quyết định
- (+ of) dùng, tuỳ ý sử dụng
- (+ of) quyết định số phận xử lý; giải quyết; vứt bỏ, khử đi; bác bỏ, đánh bại; ăn gấp, uống gấp
- (+ of) bán, bán chạy; nhường lại, chuyển nhượng
Kinh tế
- bố trí
- chuyển nhượng
Kỹ thuật
- đặt
- giải quyết
- khử
- nghị quyết
- quyết định
- vứt bỏ
- xếp đặt
Xây dựng
- dàn xếp
Chủ đề liên quan
Thảo luận