1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dispose

dispose

/dis"pouz/
Động từ
  • sắp đặt, sắp xếp, bó trí
  • làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bố trí
  • chuyển nhượng
Kỹ thuật
  • đặt
  • giải quyết
  • khử
  • nghị quyết
  • quyết định
  • vứt bỏ
  • xếp đặt
Xây dựng
  • dàn xếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận