dim
/dim/
Tính từ
- mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ
- nghe không rõ; đục (tiếng)
- không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ
- xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...)
Động từ
- làm mờ, làm tối mờ mờ
- làm nghe không rõ, làm đục (tiếng)
- làm lu mờ (danh tiếng của ai...)
- làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ
- làm xỉn (màu sắc, kim loại...)
Nội động từ
- mờ đi, tối mờ đi
- đục đi (tiếng)
- lu mờ đi (danh tiếng)
- hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ
- xỉn đi (màu sắc, kim loại...)
Kỹ thuật
- mờ
Điện
- mờ đi
- tối đi
Chủ đề liên quan
Thảo luận