1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dedicate

dedicate

/"dedikeit/
Động từ
Kỹ thuật
  • cống hiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận