1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dedicated

dedicated

Tính từ
  • tận tụy, tận tâm
  • có tính cách chuyên môn
Kỹ thuật
  • dành riêng
  • riêng
Toán - Tin
  • giành riêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận