1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fighter

fighter

/"faitə/
Danh từ
  • chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu
  • máy bay chiến đấu; máy bay khu trục
  • Anh - Mỹ võ sĩ quyền Anh nhà nghề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận