Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fighter
fighter
/"faitə/
Danh từ
chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu
máy bay chiến đấu; máy bay khu trục
Anh - Mỹ
võ sĩ quyền Anh nhà nghề
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận