1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dart

dart

/dɑ:t/
Danh từ
  • mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác
  • sự lao tới, sự phóng tới
  • (số nhiều) trò chơi ném phi tiêu (của trẻ con)
  • động vật ngòi nọc
Động từ
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận