1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spear

spear

/spiə/
Danh từ
  • cái giáo, cái mác, cái thương
  • cái xiên (đâm cá)
  • thơ ca (như) spearman
Động từ
  • đâm (bằng giáo)
  • xiên (cá)
Nội động từ
  • đâm phập vào (như một ngọn giáo)
  • mọc thẳng vút lên
Kỹ thuật
  • ngọn giáo
  • mũi nhọn
Hóa học - Vật liệu
  • dụng cụ móc ống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận