1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consignment

consignment

/kən"siliənt/
Danh từ
Kinh tế
  • chuyến gửi hàng
  • đồ gửi bán
  • gửi bán
  • gửi chở
  • hàng gửi (hàng cặp bến)
  • hàng gửi bán
  • sự gửi
  • vật gửi bán
  • vật ký gửi
  • việc gửi hàng
Kỹ thuật
  • hàng hóa
Hóa học - Vật liệu
  • gửi hàng
  • hàng gửi
Điện
  • sự gửi hàng
  • sự ký gửi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận