1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clutch

clutch

/klʌtʃ/
Danh từ
Động từ
  • giật, chộp, bắt lấy
  • bám chặt, nắm chặt, giữ chặt
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bộ tiếp hợp
  • dụng cụ kẹp chặt
  • hộp nối
  • khớp li hợp
  • khớp ly hợp
  • khớp trục
  • răng
  • sự bắt chặt
  • sự móc nối
  • sự ngắt
  • sự nhả
  • vấu
Xây dựng
  • bộ khớp
  • bộ ly kết
  • vớ
Hóa học - Vật liệu
  • bộ liên kết
Cơ khí - Công trình
  • bộ ly hợp
  • nối trục
Kỹ thuật Ô tô
  • bộ ly lợp
  • côn (ly hợp)
Y học
  • răng vẩu
Toán - Tin
  • sự nắm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận