clutch
/klʌtʃ/
Danh từ
- ổ trứng ấp
- ổ gà con
- sự giật lấy, sự chộp lấy
- sự nắm chặt, sự giữ chặt
- (thường số nhiều) vuốt, nanh vuốt
- kỹ thuật khớp; khớp ly hợp
Kỹ thuật
- bộ tiếp hợp
- dụng cụ kẹp chặt
- hộp nối
- khớp li hợp
- khớp ly hợp
- khớp trục
- răng
- sự bắt chặt
- sự móc nối
- sự ngắt
- sự nhả
- vấu
Xây dựng
- bộ khớp
- bộ ly kết
- vớ
Hóa học - Vật liệu
- bộ liên kết
Cơ khí - Công trình
- bộ ly hợp
- nối trục
Kỹ thuật Ô tô
- bộ ly lợp
- côn (ly hợp)
Y học
- răng vẩu
Toán - Tin
- sự nắm
Chủ đề liên quan
Thảo luận