1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cone

cone

/koun/
Danh từ
Động từ
  • làm thành hình nón
Nội động từ
  • có hình nón
Kinh tế
  • bột áo
  • hình nón
  • vật hình nón
Kỹ thuật
  • côn
  • hình côn
  • hình nón
  • hình nón cụt
  • nón
  • mặt nón
  • mặt vát
  • miệng loe
  • phễu
Điện tử - Viễn thông
  • bầu (ồng tia catốt)
Cơ khí - Công trình
  • chi tiết hình côn
  • côn ly hợp
Kỹ thuật Ô tô
  • lõi ống côn
Dệt may
  • ống sợi côn
Y học
  • tế bào nón
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận