choke
/tʃouk/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
- bộ phận nghẽn hơi
- buớm gió
- bướm gió
- chỗ thắt
- làm tắc
- ngạt gió
- quạt gió
- tắt
- tiết lưu
- tiêu âm
- van bướm
- van tiết lưu
Điện lạnh
- cuộn cảm kháng
Kỹ thuật Ô tô
- nút kéo bướm gió
Chủ đề liên quan
Thảo luận