1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brew

brew

/bru:n/
Danh từ
  • sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà)
  • mẻ rượu bia
  • chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha
Động từ
Nội động từ
  • chế rượu; pha trà
  • đang được chuẩn bị, đang được trù tính
  • nghĩa bóng đang tụ tập, đang kéo đến
Thành ngữ
Kinh tế
  • nấu
  • pha
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận