Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ark
ark
/ɑ:k/
Danh từ
hộp, hòm, rương
Ark
of
the
Covenant;
Ark
of
Testimony
:
hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa)
thuyền lớn
Thành ngữ
to
lay
hands
on
(to
touch)
the
ark
báng bổ; bất kính
you
must
have
come
out
of
the
ark
; đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à
Thảo luận
Thảo luận