1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ covenant

covenant

/"kʌvinənt/
Danh từ
  • hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...)
  • pháp lý hợp đồng giao kèo
Động từ
  • ký hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo
Kinh tế
  • điều khoản cấu ước
  • giao kèo
  • hiệp ước
  • hợp đồng
  • minh ước
  • quy ước hợp đồng
  • thỏa ước
Kỹ thuật
  • hiệp định
  • hiệp ước
  • hợp đồng
Xây dựng
  • thỏa ước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận