1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alight

alight

/ə"lait/
Tính từ
Nội động từ
  • xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...)
  • hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy bay, chim...)
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận