1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ afford

afford

/ə"fɔ:d/
Động từ
Kỹ thuật
  • chịu tốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận