1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fodder

fodder

/"fɔdə/
Danh từ
  • cỏ khô (cho động vật ăn)
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận