Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fodder
fodder
/"fɔdə/
Danh từ
cỏ khô (cho động vật ăn)
Động từ
cho
động vật
ăn cỏ khô
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận