1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ absorb

absorb

/əb"sɔ:b/
Động từ
Kinh tế
  • gộp chung
  • gộp vào
  • hấp thu
  • hút
  • nuốt
Kỹ thuật
  • giảm chấn
  • giảm xóc
  • hấp phụ
  • hấp thụ
  • hút
  • hút thu
  • hút thụ
  • khấu hao
  • làm dịu
  • làm hấp thụ
Xây dựng
  • giảm chắn
Toán - Tin
  • hút th
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận