to withhold a document:
từ chối không cho một tài liệu
to withhold one"s help from someone:
từ chối không giúp đỡ ai
to withhold one"s hand:
không chịu ra tay (làm việc gì)
to withhold the truth from a friend:
giấu sự thật với người bạn
to withhold someone from drinking:
ngăn ai không cho uống rượu
to withhold property:
chiếm giữ tài sn
Thảo luận