ward
/wɔ:d/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- từ cổ trông nom, bảo trợ
Kỹ thuật
- khu vực
- ô phố
- phòng
- phường
- sân
Xây dựng
- buồng bệnh nhân (trong bệnh viện)
- mảnh mã khóa (ở trong khóa)
Chủ đề liên quan
Thảo luận