1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isolation

isolation

/,aisə"leiʃn/
Danh từ
Kỹ thuật
  • sự cách điện
  • sự cách ly
  • sự cách nhiệt
  • sự cô lập
  • sự độc lập hóa
  • sự ngăn cách
  • sự tách rời
Y học
  • cách ly
Điện tử - Viễn thông
  • sự khử ghép
Điện
  • sự tách riêng
Hóa học - Vật liệu
  • tách riêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận