to make (take) a vow:
thề, thề nguyền
to be under a vow to do something:
đã thề (nguyền) làm việc gì
to perform a vow:
thực hiện lời thề (lời nguyền)
to break a vow:
không thực hiện lời thề, lỗi thề
monastic vow:
lời thề của nhà tu hành
to vow vengeance against someone:
thề trả thù ai
to vow a monument to someone"s memory:
nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai
Thảo luận