Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ monument
monument
/"mɔnjumənt/
Danh từ
vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm
lâu đài
lăng mộ
công trình kiến trúc lớn
công trình lớn, công trình bất hủ (khoa học, văn học...)
a
monument
of
science
:
một công trình khoa học bất hủ
nhân vật xuất chúng, anh hùng; mẫu mực, gương sáng
Thành ngữ
the
Monument
đài kỷ niệm hoả hoạn (năm 1666) ở Luân-ddôn
Kỹ thuật
cột tiêu
di tích
điểm đánh dấu
mốc đồ đạc
Xây dựng
đài kỷ niệm
đài lịch sử
đài tưởng niệm
mốc tiêu
tượng đài
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận