1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ monument

monument

/"mɔnjumənt/
Danh từ
  • vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm
  • lâu đài
  • lăng mộ
  • công trình kiến trúc lớn
  • công trình lớn, công trình bất hủ (khoa học, văn học...)
  • nhân vật xuất chúng, anh hùng; mẫu mực, gương sáng
Thành ngữ
  • the Monument
    • đài kỷ niệm hoả hoạn (năm 1666) ở Luân-ddôn
Kỹ thuật
  • cột tiêu
  • di tích
  • điểm đánh dấu
  • mốc đồ đạc
Xây dựng
  • đài kỷ niệm
  • đài lịch sử
  • đài tưởng niệm
  • mốc tiêu
  • tượng đài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận