1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vouch

vouch

/vautʃ/
Động từ
  • dẫn chứng, chứng rõ, xác minh; nêu lên làm chứng
Nội động từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận