to vary the diet:
thay đổi chế độ ăn uống
to vary from day to day:
thay đổi mỗi ngày một khác
this edition varies a little from the first one:
bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút
opinions vary on this point:
ý kiến bất đồng ở điểm này
Thảo luận