1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vary

vary

/"veəri/
Động từ
  • làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi
Nội động từ
Kỹ thuật
  • biến đổi
  • biến thiên
  • thay đổi
Toán - Tin
  • biến đổi, biến thiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận