travelling
/"trævliɳ/
Danh từ
Thành ngữ
- travelling forms a young man
- đi một ngày đường học một sàng khôn
Tính từ
- sự đi đường, sự du lịch, sự du hành
phí tổn đi đường
ăn mặc theo lối đi du lịch
- nay đây mai đó, đi rong, lưu động
kỹ thuật cầu lăn
Kỹ thuật
- đang chạy
- đang quay
- di chuyển
- dịch chuyển
- động
- sự chạy
- sự chuyển dịch
- sự di chuyển
Xây dựng
- sự di dộng
Hóa học - Vật liệu
- sự du lịch
Chủ đề liên quan
Thảo luận