1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crane

crane

/krein/
Danh từ
Động từ
  • nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục
  • vươn, nghển
Nội động từ
  • vươn cổ, nghển cổ
  • (crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại
Kinh tế
  • bốc
  • cần trục
  • cất lên (bằng cần trục)
  • máy cất hàng
  • nâng
  • trục
Kỹ thuật
  • ống xiphông
  • vòi nước
  • xi phông
Toán - Tin
  • cẩu trục
Xây dựng
  • máy cẩu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận