1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stripe

stripe

/straip/
Danh từ
Kỹ thuật
  • băng
  • dải
  • đường sọc sợi ngang
  • đường vân
  • sọc
  • vạch
  • vằn sợi
  • vệt
  • vệt tách sợi
Xây dựng
  • đường sọc
Dệt may
  • sọc sợi
  • vệt sô sợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận