1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steer

steer

/stiə/
Động từ
Nội động từ
  • lái ô tô, lái tàu thuỷ...
  • bị lái, lái được
  • hướng theo một con đường, hướng bước về
Thành ngữ
Danh từ
  • bò non thiến
  • bò đực non; trâu đực non
Kinh tế
  • bê thiến
  • nghé thiến
Kỹ thuật
  • bay theo hướng
  • đi theo hướng
  • điều khiển
  • lái
  • lái theo hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận