1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sphere

sphere

/sfiə/
Danh từ
  • hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu
  • khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực...); vị trí xã hội; môi trường
  • thơ ca bầu trời, vũ trụ; thiên thể
Thành ngữ
Động từ
  • cho vào trong một quả cầu
  • làm thành hình cầu
  • thơ ca tâng bốc lên tận mây xanh
Kinh tế
  • lãnh vực
  • phạm vi
Toán - Tin
  • mặt cầu, hình cầu
  • hình cầu, mặt cầu
Kỹ thuật
  • bi
  • hình cầu
  • hình quả cầu
  • mặt cầu
  • quả cầu
  • quả cầu nhỏ
  • viên
Y học
  • cầu
Cơ khí - Công trình
  • khối cầu
Xây dựng
  • phạm vi lĩnh vực
Điện
  • phẳng đều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận