sphere
/sfiə/
Danh từ
- hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu
- khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực...); vị trí xã hội; môi trường
- thơ ca bầu trời, vũ trụ; thiên thể
Động từ
- cho vào trong một quả cầu
- làm thành hình cầu
- thơ ca tâng bốc lên tận mây xanh
Kinh tế
- lãnh vực
- phạm vi
Toán - Tin
- mặt cầu, hình cầu
- hình cầu, mặt cầu
Kỹ thuật
- bi
- hình cầu
- hình quả cầu
- mặt cầu
- quả cầu
- quả cầu nhỏ
- viên
Y học
- cầu
Cơ khí - Công trình
- khối cầu
Xây dựng
- phạm vi lĩnh vực
Điện
- phẳng đều
Chủ đề liên quan
Thảo luận