1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soak

soak

/souk/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • đánh thuế nặng
  • giá nặng
  • giã nặng
  • hút
  • sự hút vào
  • sự ngấm
  • sự thấm
  • sự thấm nước để bóc ra
  • thấm
Kỹ thuật
  • hút
  • ngâm
  • ngâm nhúng
  • ngâm ướt
  • ngâm vào nước
  • nhúng
  • nung đều
  • sự ngâm
  • sự nhúng nước
  • sự thấm nước
  • tẩm
  • thấm nước
  • thấm ướt
  • ủ đều
Toán - Tin
  • chạy thử ban đầu
Xây dựng
  • gia công nhiệt
Cơ khí - Công trình
  • kích thích mạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận