1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soaked

soaked

Tính từ
  • hoàn toàn ướt; ướt đẫm
  • (+in) đầy cái gì; ngấm cái gì

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận