1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slick

slick

/slik/
Tính từ
Phó từ
Động từ
  • làm cho bóng, làm cho mượt
  • (+ up) Anh - Mỹ làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng
Danh từ
  • vết mỡ bóng loang trên mặt nước
  • cái để giũa bóng
  • Anh - Mỹ tiếng lóng tạp chí in trên giấy bóng
Kỹ thuật
  • đốm dầu
  • làm nhẵn bóng (khuôn đúc)
  • nhẵn bóng
  • màng dầu
  • vết dầu loang
Hóa học - Vật liệu
  • màng dầu (trên nước)
  • màng mazut
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận