1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slap

slap

/slæp/
Danh từ
  • cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)
Động từ
  • vỗ, phát, vả
Thành ngữ
Phó từ
Kỹ thuật
  • vả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận