1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seize

seize

/si:z/
Động từ
Thành ngữ
Danh từ
Kinh tế
  • tịch thu
Kỹ thuật
  • bắt giữ
  • chiếm hữu
  • dính
  • kẹt
  • làm kẹp
  • nắm bắt
  • mắc kẹt
Giao thông - Vận tải
  • buộc dây
Toán - Tin
  • chiếm (đường truyền)
Kỹ thuật Ô tô
  • kẹt kính
  • rúp pê (piston)
Điện tử - Viễn thông
  • kẹt máy
Cơ khí - Công trình
  • làm sây sát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận