1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ essence

essence

/"esns/
Danh từ
  • tính chất (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • bản chất, thực chất
  • vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất)
  • nước hoa
Kinh tế
  • bản chất
  • chất chiết
  • tinh dầu
Kỹ thuật
  • bản chất
  • cốt yếu
  • tính chất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận