1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rove

rove

/rouv/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
  • đi lang thang khắp, đi khắp
Kỹ thuật
  • bấc đèn
  • lông đèn
  • sợi thô
Dệt may
  • sự kéo sợi thô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận