1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rig

rig

/rig/
Danh từ
  • con thú đực (ngựa, bò...) chỉ có một hòn dái; con thú đực bị thiến sót
  • sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá; trò chơi khăm
  • sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán
  • thương nghiệp sự mua vét hàng hoá để đầu cơ
Động từ
  • lừa đảo, gian lận
    • to rig an election:

      tổ chức một cuộc bầu cử gian lận

    • to rig the market:

      dùng thủ đoạn để làm lên xuống giá cả thị trường một cách bất thường giả tạo

Nội động từ
  • hàng hải được trãng bị những thứ cần thiết
Kinh tế
  • con đực thiếu sót
  • đầu cơ
  • dây thừng trang bị để đánh cá
  • thao túng
  • thiết bị
  • trang bị
  • trang thiết bị những thứ cần thiết
Kỹ thuật
  • bệ thí nghiệm
  • công cụ
  • dụng cụ
  • giàn đóng cọc
  • lắp đặt
  • lắp đặt thiết bị
  • lắp ráp thiết bị
Cơ khí - Công trình
  • cần cẩu đerit
  • thiết bị thí nghiệm (tạm thời)
Xây dựng
  • cần đeric
  • thiết bị thăm dò
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận