rig
/rig/
Danh từ
- cách ăn mặc
- hàng hải cách sắp đặt, các thiết bị (như buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền)
- kỹ thuật thiết bị
- con thú đực (ngựa, bò...) chỉ có một hòn dái; con thú đực bị thiến sót
- sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá; trò chơi khăm
- sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán
- thương nghiệp sự mua vét hàng hoá để đầu cơ
Động từ
- lắp ráp máy bay
- hàng hải trang bị cho tàu thuyền
- (+ out) mặc
- (+ up) dựng lên (cái gì một cách vội vàng bằng những thứ chấp vá và linh tinh)
to rig up a puppet administration:
nghĩa bóng dựng lên một chính quyền bù nhìn
Nội động từ
- hàng hải được trãng bị những thứ cần thiết
Kinh tế
- con đực thiếu sót
- đầu cơ
- dây thừng trang bị để đánh cá
- thao túng
- thiết bị
- trang bị
- trang thiết bị những thứ cần thiết
Kỹ thuật
- bệ thí nghiệm
- công cụ
- dụng cụ
- giàn đóng cọc
- lắp đặt
- lắp đặt thiết bị
- lắp ráp thiết bị
Cơ khí - Công trình
- cần cẩu đerit
- thiết bị thí nghiệm (tạm thời)
Xây dựng
- cần đeric
- thiết bị thăm dò
Chủ đề liên quan
Thảo luận