1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ administration

administration

/əd,minis"treiʃn/
Danh từ
  • sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị
  • chính phủ, chính quyền
  • sự thi hành; việc áp dụng
  • sự cho uống thuốc
  • sự làm lễ (tuyên thệ); sự cho ai (tuyên thệ)
  • sự phân phối, sự phân phát (của cứu tế...)
  • pháp lý sự quản lý tài sản (của vị thành niên hoặc người đã chết)
Kinh tế
  • chính phủ (ở nước theo chế độ tổng thống)
  • hành chánh
  • quản lý
  • quản trị
  • sự quản lý kinh doanh
Kỹ thuật
  • cục
  • quản lý
  • sự quản lý
Toán - Tin
  • cơ quan chủ quản
  • quản trị
  • sự quản trị
Giao thông - Vận tải
  • hành chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận